Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK, 20h00 ngày 25/04
Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK
Nhận định FC Ural vs FK Rostov, 20h00 ngày 25/4
Đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202420:00
-
Rostov FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.41X
3.452
2.66Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK
-
Sân vận động: SKB-Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
41'Vladis Emmerson Illoy Ayyet0-0
-
45'0-0Nikolay Komlichenko
-
46'Silvije Begic
Vladis Emmerson Illoy Ayyet0-0 -
57'Aleksey Kashtanov
Igor Dmitriev0-0 -
57'0-1Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Oumar Sako)
-
62'Silvije Begic0-1
-
64'0-1Ilya Vakhania
Andrey Langovich -
64'0-1Egor Golenkov
Nikolay Komlichenko -
77'0-1Viktor Melekhin
Danil Glebov -
77'0-1Khoren Bayramyan
Ronaldo Cesar Soares dos Santos -
77'Artem Kontsevoy
Ibrahima Cisse0-1 -
77'Valeriy Bocherov
Alexey Ionov0-1 -
81'Eric Cosmin Bicfalvi
Andrey Egorychev0-1 -
82'0-1Viktor Melekhin
-
84'0-1Aleksey Koltakov
Ivan Komarov
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Ural Sverdlovsk Oblast4-4-21Ilya Pomazun16Italo Fernandes Assis Goncalves24Igor Egor Filipenko4Vladis Emmerson Illoy Ayyet15Denys Kulakov21Igor Dmitriev44Ibrahima Cisse8Danijel Miskic97Ilya Ishkov5Andrey Egorychev11Alexey Ionov27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos62Ivan Komarov47Daniil Utkin15Danil Glebov88Kirill Shchetinin87Andrey Langovich3Oumar Sako55Maksim Osipenko28Evgeny Chernov1Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
80Artem Kontsevoy3Valeriy Bocherov2Silvije Begic10Eric Cosmin Bicfalvi79Aleksey Kashtanov9Guilherme Schettine20Rai Vloet25Christian Neiva Afonso Kiki71Aleksey Mamin18Yury Gazinskiy22Mingiyan Beveev55Timur AyupovKhoren Bayramyan 19Egor Golenkov 69Viktor Melekhin 4Ilya Vakhania 40Aleksey Koltakov 51Sergey Pesyakov 30Denis Terentjev 5Kirill Stolbov 60Yaroslav Solovjev 93Ilya Zubenko 97Daniel Shantaliy 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktor GoncharenkoValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Ural Sverdlovsk OblastRostov FK
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
446Số đường chuyền411
-
-
66%Chuyền chính xác65%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
52Đánh đầu50
-
-
26Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn6
-
-
34Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công53
-
-
25Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation