Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rostov FK, 20h30 ngày 25/05
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rostov FK
Nhận định Zenit vs Rostov, 20h30 ngày 25/5
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rostov FK
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202420:30
-
Rostov FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.80O 3
0.83U 3
0.841
1.20X
6.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 1.25
0.93U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Rostov FK
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 30
-
Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
22'Vyacheslav Karavaev0-0
-
46'Pedro Henrique Silva dos Santos
Ivan Sergeyev0-0 -
54'0-1Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Ivan Komarov)
-
55'0-1Nikolay Komlichenko
Egor Golenkov -
55'0-1Evgeny Chernov
Ilya Vakhania -
59'Pedro Henrique Silva dos Santos Penalty awarded0-1
-
61'0-1Oumar Sako
-
65'Gustavo Mantuan1-1
-
68'1-1Ivan Komarov
-
74'Aleksandr Erokhin
Gustavo Mantuan1-1 -
74'Artur Victor Guimaraes
Vyacheslav Karavaev1-1 -
84'1-1Viktor Melekhin
Maksim Osipenko -
85'Artur Victor Guimaraes (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas)2-1
-
86'Artur Victor Guimaraes2-1
-
90'Rodrigo de Souza Prado
Zander Mateo Casierra Cabezas2-1 -
90'Dmitri Vasiljev
Marcus Wendel Valle da Silva2-1 -
90'2-1Imran Aznaurov
Ivan Komarov -
90'2-1Khoren Bayramyan
Daniil Utkin
-
Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-4-216Denis Adamov28Nuraly Alip27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino25Strahinja Erakovic15Vyacheslav Karavaev31Gustavo Mantuan11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel5Wilmar Enrique Barrios Teheran8Marcus Wendel Valle da Silva33Ivan Sergeyev30Zander Mateo Casierra Cabezas7Ronaldo Cesar Soares dos Santos69Egor Golenkov62Ivan Komarov47Daniil Utkin15Danil Glebov88Kirill Shchetinin87Andrey Langovich3Oumar Sako55Maksim Osipenko40Ilya Vakhania30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
55Rodrigo de Souza Prado21Aleksandr Erokhin79Dmitri Vasiljev24Pedro Henrique Silva dos Santos9Artur Victor Guimaraes10Wilson Isidor17Andrey Mostovoy1Alexdaner Vasyutin77Ilzat Akhmetov41Mikhail Kerzhakov18Aleksandr Kovalenko53Matvey BardachevKhoren Bayramyan 19Nikolay Komlichenko 27Evgeny Chernov 28Viktor Melekhin 4Imran Aznaurov 73Denis Terentjev 5Nikita Medvedev 1German Ignatov 67Eyad El Askalany 34Yaroslav Solovjev 93Aleksey Koltakov 51Daniel Shantaliy 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgRostov FK
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
6Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
386Số đường chuyền373
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
41Đánh đầu37
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn4
-
-
22Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công58
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation