Kết quả Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg, 18h00 ngày 30/11
Kết quả Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg
Đối đầu Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202418:00
-
Akron Togliatti 31Gazovik Orenburg 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 3
0.98U 3
0.901
2.46X
3.412
2.49Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17
-
Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính
-
43'Stefan Loncar0-0
-
45'0-0Jimmy Marin
-
50'Konstantin Savichev0-0
-
60'Stefan Loncar (Assist:Maksim Aleksandrovich Kuzmin)1-0
-
61'Kirill Danilin
Vladimir Khubulov1-0 -
61'Soltmurad Bakaev
Gilson Tavares1-0 -
66'1-0Jordhy Thompson
Mohammad Ghorbani -
66'1-0Semen Stolbov
Georgi Zotov -
67'1-0Emircan Gurluk
Braian Mansilla -
72'Dmirtiy Pestryakov
Maksim Aleksandrovich Kuzmin1-0 -
75'Dmirtiy Pestryakov1-0
-
80'1-0Aleksey Baranovskiy
Jimmy Marin -
89'1-0Dmitri Rybchinskiy
Maksim Sidorov
-
Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-2-3-178Alexdaner Vasyutin21Roberto Fernandez19Marat Bokoev26Joao Escoval77Konstantin Savichev5Aleksa Durasovic6Maksim Aleksandrovich Kuzmin14Vladimir Khubulov15Stefan Loncar11Gilson Tavares24Artem Dzyuba10Saeid Saharkhizan9Braian Mansilla6Mohammad Ghorbani80Jimmy Marin8Ivan Basic14Yaroslav Mikhailov31Georgi Zotov22Matias Perez38Artem Kasimov81Maksim Sidorov99Nikolay Sysuev
- Đội hình dự bị
-
7Kirill Danilin71Dmirtiy Pestryakov17Soltmurad Bakaev13Mavis Tchibota23Bojan Dimoski80Vyacheslav Bardybakhin1Volkov Sergey10Maxim Palienko65Vladimir Moskvichev25Sherzod Esanov97Sergey Gribov4Paulo VitorJordhy Thompson 16Aleksey Baranovskiy 96Dmitri Rybchinskiy 20Semen Stolbov 61Emircan Gurluk 7Tomas Muro 24Semen Yurin 69Alexei Kenyakin 13Maksim Syshchenko 59Kazimcan Karatas 35Bogdan Alexandrovic Moskvichev 1Vladimir Kerin 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuDavid Deogracia
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiGazovik Orenburg
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút4
-
-
11Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
364Số đường chuyền463
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
43Đánh đầu27
-
-
22Đánh đầu thành công13
-
-
8Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
11Đánh chặn6
-
-
23Ném biên26
-
-
20Cản phá thành công25
-
-
20Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass29
-
-
83Pha tấn công87
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation