Kết quả Akron Togliatti vs Krylya Sovetov, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Akron Togliatti vs Krylya Sovetov
Đối đầu Akron Togliatti vs Krylya Sovetov
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202417:00
-
Akron Togliatti 22Krylya Sovetov 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.87O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.75X
3.452
2.29Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
Akron Togliatti vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
20'Joao Escoval (Assist:Maksim Aleksandrovich Kuzmin)1-0
-
50'1-0Sergey Babkin
-
59'Stefan Loncar1-0
-
59'Artem Dzyuba
Vladimir Khubulov1-0 -
65'Maksim Aleksandrovich Kuzmin1-0
-
65'1-0Kirill Pechenin
Thomas Ignacio Galdames Millan -
65'1-0Glenn Bijl
Nikolay Rasskazov -
65'1-0Victor Mendez
Sergey Babkin -
70'Sherzod Esanov
Maksim Aleksandrovich Kuzmin1-0 -
70'Soltmurad Bakaev
Kirill Danilin1-0 -
71'Artem Dzyuba2-0
-
78'2-0Ulvi Babaev
Ivan Oleynikov -
81'2-0Igor Dmitriev
Benjamin Garre -
81'Mavis Tchibota
Gilson Tavares2-0 -
90'2-0Ivan Sergeyev
-
Akron Togliatti vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-1-4-11Volkov Sergey21Roberto Fernandez4Paulo Vitor26Joao Escoval77Konstantin Savichev5Aleksa Durasovic14Vladimir Khubulov15Stefan Loncar6Maksim Aleksandrovich Kuzmin7Kirill Danilin11Gilson Tavares13Ivan Sergeyev10Benjamin Garre19Ivan Oleynikov11Roman Ezhov22Fernando Peixoto Costanza6Sergey Babkin15Nikolay Rasskazov24Roman Evgenyev4Aleksandr Soldatenkov3Thomas Ignacio Galdames Millan1Ivan Lomaev
- Đội hình dự bị
-
13Mavis Tchibota17Soltmurad Bakaev24Artem Dzyuba25Sherzod Esanov20Artur Galoyan23Bojan Dimoski19Marat Bokoev80Vyacheslav Bardybakhin99Ivan Timoshenko50Dmitriy Nagaev10Maxim Palienko65Vladimir MoskvichevKirill Pechenin 25Glenn Bijl 23Igor Dmitriev 28Ulvi Babaev 17Victor Mendez 34Franco Orozco 32Evgeni Frolov 39Dmitri Tsypchenko 7Vladislav Shitov 73Ilya Gaponov 95Dmytro Ivanisenia 21Bogdan Ovsyannikov 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiKrylya Sovetov
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút4
-
-
7Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
351Số đường chuyền401
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu30
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua7
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn10
-
-
27Ném biên24
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass24
-
-
64Pha tấn công68
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation