Kết quả CSKA Moscow vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 30/11
Kết quả CSKA Moscow vs Rubin Kazan
Đối đầu CSKA Moscow vs Rubin Kazan
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:30
-
CSKA Moscow 12Rubin Kazan 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.25
0.71U 2.25
0.901
1.58X
3.552
5.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17
-
CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
22'0-0Bogdan Jocic
-
35'0-0Ugochukwu Iwu
-
41'0-0Dmitry Kabutov
-
43'0-1Mirlind Daku (Assist:Dardan Shabanhaxhaj)
-
52'0-2Egor Teslenko (Assist:Dmitry Kabutov)
-
62'Saúl Guarirapa
Tamerlan Musaev0-2 -
62'Rifat Zhemaletdinov
Matvey Kislyak0-2 -
63'Matvey Lukin1-2
-
65'1-2Dmitry Kabutov
-
68'1-2Ruslan Bezrukov
Dardan Shabanhaxhaj -
68'1-2Veldin Hodza
Bogdan Jocic -
70'Kristijan Bistrovic
Daniil Krugovoy1-2 -
73'Matvey Lukin1-2
-
85'1-2Joel Fameyeh
Nikola Cumic -
86'1-2Ivanov Oleg Alexandrovich
Mirlind Daku -
86'Kirill Glebov
Khellven Douglas Silva Oliveira1-2 -
88'1-2Ruslan Bezrukov
-
90'1-2Konstantin Nizhegorodov
Ilya Rozhkov -
90'Matvey Lukin2-2
-
CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Moscow3-4-335Igor Akinfeev27Moises Roberto Barbosa90Matvey Lukin78Igor Diveev3Daniil Krugovoy31Matvey Kislyak15Miralem Pjanic13Khellven Douglas Silva Oliveira21Abbosbek Fayzullayev11Tamerlan Musaev10Ivan Oblyakov10Mirlind Daku99Dardan Shabanhaxhaj8Bogdan Jocic6Ugochukwu Iwu24Nikola Cumic70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko51Ilya Rozhkov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
-
25Kristijan Bistrovic17Kirill Glebov19Rifat Zhemaletdinov9Saúl Guarirapa8Artem Shumanskiy20Sekou Koita49Vladislav Torop6Maksim Mukhin45Danila Bokov77Ilya Agapov5Sasa Zdjelar22Milan GajicVeldin Hodza 22Joel Fameyeh 20Ruslan Bezrukov 23Ivanov Oleg Alexandrovich 19Konstantin Nizhegorodov 71Alexander Lomovitskiy 9Artur Nigmatullin 25Marat Apshatsev 18Nikita Korets 86Rustamjon Ashurmatov 5Umarali Rakhmonaliev 33Nikita Vasilyev 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir FedotovRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
CSKA MoscowRubin Kazan
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt8
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
596Số đường chuyền265
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu42
-
-
25Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn5
-
-
19Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass28
-
-
88Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation