Kết quả Dynamo Moscow vs Rostov FK, 23h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14

  • Dynamo Moscow vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Nikolay Komlichenko
  • 26'
    Aleksandr Kutitskiy (Assist:Nicolas Moumi Ngamaleu) goal 
    1-1
  • 70'
    Konstantin Tyukavin Goal Disallowed
    1-1
  • 71'
    1-1
    Ilya Vakhania
  • 76'
    El Mehdi Maouhoub  
    Arthur Gomes  
    1-1
  • 80'
    1-1
    Ivan Komarov
  • 80'
    1-1
     Aleksey Sutormin
     Ilya Vakhania
  • 83'
    1-1
     Kirill Shchetinin
     Ivan Komarov
  • 83'
    Eli Dasa  
    Aleksandr Kutitskiy  
    1-1
  • 84'
    Iaroslav Gladyshev  
    Nicolas Moumi Ngamaleu  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Khoren Bayramyan
     Ronaldo Cesar Soares dos Santos
  • Dynamo Moscow vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Moscow4-2-3-1
    1
    Andrey Lunev
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    18
    Nicolas Marichal Perez
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    50
    Aleksandr Kutitskiy
    74
    Daniil Fomin
    24
    Luis Chavez
    11
    Arthur Gomes
    8
    Jorge Carrascal
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    70
    Konstantin Tyukavin
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    89
    Rodrigo Saravia
    62
    Ivan Komarov
    9
    Mohammad Mohebi
    87
    Andrey Langovich
    3
    Oumar Sako
    4
    Viktor Melekhin
    55
    Maksim Osipenko
    40
    Ilya Vakhania
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Eli Dasa
    14El Mehdi Maouhoub
    91Iaroslav Gladyshev
    34Luka Gagnidze
    7Dmitri Skopintsev
    31Igor Leshchuk
    20Vyacheslav Grulev
    77Denis Makarov
    88Victor Okishor
    30Dmitry Aleksandrov
    80Stanislav Bessmertniy
    59Ivan Lepskii
    Kirill Shchetinin 10
    Khoren Bayramyan 19
    Aleksey Sutormin 11
    Hidajet Hankic 13
    Evgeny Chernov 28
    Egor Golenkov 69
    Konstantin Kuchaev 18
    Daniil Odoevskiy 71
    Anton Shamonin 91
    Ilya Zhbanov 57
    German Ignatov 67
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Licka
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Dynamo Moscow vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Dynamo Moscow
    Rostov FK
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    21
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    21
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation