Kết quả FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg, 23h45 ngày 03/11
Kết quả FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg
Đối đầu FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg
Phong độ FC Krasnodar gần đây
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:45
-
FC Krasnodar 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.35X
4.702
7.40Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg
-
Sân vận động: Krasnodar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính
-
10'Diego Henrique Costa Barbosa0-0
-
38'Kevin Pina (Assist:Vitor Tormena)1-0
-
50'Aleksandr Chernikov1-0
-
60'1-0Emircan Gurluk
Dmitri Rybchinskiy -
60'1-0Aleksey Baranovskiy
Saeid Saharkhizan -
66'Castano Gil
Aleksandr Chernikov1-0 -
69'Danila Kozlov
Joao Victor Sa Santos1-0 -
69'Giovanni Gonzalez
Sergey Petrov1-0 -
73'Danila Kozlov (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa)2-0
-
76'2-0Jordhy Thompson
Jimmy Marin -
76'2-0Mohammad Ghorbani
Aleksandr Kovalenko -
79'Eduard Spertsyan3-0
-
83'Moses David Cobnan
Joao Pedro Fortes Bachiessa3-0 -
83'Nikita Krivtsov
Eduard Spertsyan3-0 -
88'Jhon Cordoba (Assist:Castano Gil)4-0
-
FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị
-
FC Krasnodar4-2-3-11Stanislav Agkatsev15Lucas Olaza4Diego Henrique Costa Barbosa3Vitor Tormena98Sergey Petrov6Kevin Pina53Aleksandr Chernikov7Joao Victor Sa Santos10Eduard Spertsyan11Joao Pedro Fortes Bachiessa9Jhon Cordoba10Saeid Saharkhizan80Jimmy Marin18Aleksandr Kovalenko20Dmitri Rybchinskiy8Ivan Basic14Yaroslav Mikhailov31Georgi Zotov22Matias Perez87Danila Prokhin35Kazimcan Karatas1Bogdan Alexandrovic Moskvichev
- Đội hình dự bị
-
8Danila Kozlov88Nikita Krivtsov20Giovanni Gonzalez90Moses David Cobnan5Castano Gil33Georgiy Harutyunyan40Olakunle Olusegun19Fyodor Mikhailovich Smolov13Yuri Dyupin96Aleksandr Koksharov30Valentin Grishin31Kaio Fernando da Silva PantaleaoJordhy Thompson 16Aleksey Baranovskiy 96Emircan Gurluk 7Mohammad Ghorbani 6Nikolay Sysuev 99Semen Yurin 69Alexei Kenyakin 13Artem Kasimov 38Maksim Syshchenko 59Semen Stolbov 61Vladimir Kerin 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir IvicDavid Deogracia
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê
-
FC KrasnodarGazovik Orenburg
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút5
-
-
16Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
402Số đường chuyền351
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
30Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn7
-
-
18Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass16
-
-
79Pha tấn công62
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation