Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK, 18h00 ngày 19/10
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Rostov FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.96U 2.5
0.921
3.85X
3.602
1.84Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
8'0-0Khoren Bayramyan
-
46'Mateo Stamatov
Kirill Bozhenov0-0 -
46'0-0Viktor Melekhin
Oumar Sako -
54'0-0Evgeny Chernov
-
64'Valeri Tsarukyan
Ognjen Ozegovic0-0 -
64'Luka Ticic
Nikita Ermakov0-0 -
71'Alexander Troshechkin0-0
-
75'Valeri Tsarukyan (Assist:Juan Boselli)1-0
-
78'Sven Karic
Nikita Kakkoev1-0 -
81'1-0Aleksey Sutormin
Ilya Vakhania -
82'1-0Ivan Komarov
Evgeny Chernov -
82'1-0Rodrigo Saravia
Khoren Bayramyan -
85'Luka Ticic1-0
-
90'1-1Maksim Osipenko
-
90'Nikolay Kalinskiy1-1
-
90'1-1Mohammad Mohebi Penalty awarded
-
FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod3-4-330Nikita Medvedev22Nikita Kakkoev24Kirill Gotsuk99Stanislav Magkeev87Kirill Bozhenov10Alexander Troshechkin78Nikolay Kalinskiy15Aleksandr Ektov20Juan Boselli90Ognjen Ozegovic19Nikita Ermakov7Ronaldo Cesar Soares dos Santos27Nikolay Komlichenko9Mohammad Mohebi19Khoren Bayramyan15Danil Glebov10Kirill Shchetinin40Ilya Vakhania3Oumar Sako55Maksim Osipenko28Evgeny Chernov13Hidajet Hankic
- Đội hình dự bị
-
11Mateo Stamatov80Valeri Tsarukyan25Sven Karic29Luka Ticic18Dan Glazer3Danila Vedernikov1Vadim Lukyanov7Vladislav Karapuzov47Artem Varganov70Maksim Shnaptsev34Anton MukhinAleksey Sutormin 11Ivan Komarov 62Viktor Melekhin 4Rodrigo Saravia 89Konstantin Kuchaev 18Daniil Odoevskiy 71Andrey Langovich 87German Ignatov 67Anton Shamonin 91Ilya Zhbanov 57Rustam Yatimov 1Daniel Shantaliy 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodRostov FK
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
23Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
340Số đường chuyền386
-
-
71%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị2
-
-
52Đánh đầu54
-
-
23Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn5
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass32
-
-
78Pha tấn công75
-
-
30Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation