Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan, 00h00 ngày 23/07
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan
Nhận định FC Pari Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan, 0h00 ngày 23/7
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/07/202400:00
-
Rubin Kazan 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.39X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 1
-
FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
3'Ze Turbo (Assist:Juan Boselli)1-0
-
4'1-1Mirlind Daku (Assist:Valentin Vada)
-
14'Mateo Stamatov1-1
-
20'Viktor Aleksandrov1-1
-
30'1-1Egor Teslenko
-
33'1-2Aleksandr Vladimirovich Zotov (Assist:Bogdan Jocic)
-
42'1-3Valentin Vada (Assist:Dardan Shabanhaxhaj)
-
46'Luka Ticic
Anton Mukhin1-3 -
46'Valeri Tsarukyan
Vladislav Karapuzov1-3 -
46'Maksim Shnaptsev
Mateo Stamatov1-3 -
54'1-3Aleksandr Vladimirovich Zotov
-
61'Ognjen Ozegovic
Ze Turbo1-3 -
64'Nikita Kakkoev1-3
-
65'1-3Nikola Cumic
Valentin Vada -
71'Valeri Tsarukyan (Assist:Maksim Shnaptsev)2-3
-
72'2-3Ruslan Bezrukov
Dardan Shabanhaxhaj -
82'Nikita Ermakov
Viktor Aleksandrov2-3 -
83'2-3Marat Apshatsev
Bogdan Jocic -
83'2-3Ivanov Oleg Alexandrovich
Aleksandr Vladimirovich Zotov -
89'Juan Boselli2-3
-
90'2-4Dmitry Kabutov (Assist:Ruslan Bezrukov)
-
FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod3-4-330Nikita Medvedev22Nikita Kakkoev2Viktor Aleksandrov6Dmitri Tikhiy11Mateo Stamatov34Anton Mukhin78Nikolay Kalinskiy87Kirill Bozhenov20Juan Boselli9Ze Turbo7Vladislav Karapuzov30Valentin Vada10Mirlind Daku99Dardan Shabanhaxhaj70Dmitry Kabutov8Bogdan Jocic21Aleksandr Vladimirovich Zotov51Ilya Rozhkov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko25Artur Nigmatullin
- Đội hình dự bị
-
70Maksim Shnaptsev80Valeri Tsarukyan29Luka Ticic90Ognjen Ozegovic19Nikita Ermakov81Ivan Kukushkin24Kirill Gotsuk88Kirill Glushchenkov99Stanislav Magkeev18Dan Glazer21Dmitrii Kalaida23Nikoloz KutateladzeNikola Cumic 24Ruslan Bezrukov 23Marat Apshatsev 18Ivanov Oleg Alexandrovich 19Ilya Ezhov 39Nikita Korets 86Rustamjon Ashurmatov 5Nikita Vasiljev 96Daniil Kuznetsov 77Vitali Lisakovich 88Kasra Taheri 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodRubin Kazan
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
24Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
519Số đường chuyền282
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị4
-
-
43Đánh đầu43
-
-
20Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn3
-
-
23Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách18
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
83Pha tấn công65
-
-
27Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation