Kết quả Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 20/10
Kết quả Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:30
-
Gazovik Orenburg 22Krylya Sovetov 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
0.73U 2.75
0.881
2.19X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
11'0-1Ivan Sergeyev (Assist:Ivan Oleynikov)
-
31'0-2Kirill Pechenin (Assist:Fernando Peixoto Costanza)
-
35'0-2Roman Ezhov
-
46'Mohammad Ghorbani
Stepan Oganesyan0-2 -
46'Ivan Basic
Jordhy Thompson0-2 -
46'Braian Mansilla
Aleksandr Kovalenko0-2 -
56'Matias Perez0-2
-
65'Justin Cuero
Yaroslav Mikhailov0-2 -
67'0-2Fernando Peixoto Costanza Card changed
-
68'0-2Fernando Peixoto Costanza
-
71'Jimmy Marin Penalty awarded0-2
-
72'0-2Nikolay Rasskazov
-
73'Jimmy Marin1-2
-
77'1-2Ilya Gaponov
Ivan Oleynikov -
77'1-2Victor Mendez
Benjamin Garre -
89'Emircan Gurluk
Saeid Saharkhizan1-2 -
90'1-2Vladislav Shitov
Ivan Sergeyev -
90'1-2Dmytro Ivanisenia
Roman Ezhov -
90'Jimmy Marin2-2
-
90'Justin Cuero2-2
-
Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-2-3-11Bogdan Alexandrovic Moskvichev35Kazimcan Karatas87Danila Prokhin22Matias Perez81Maksim Sidorov14Yaroslav Mikhailov18Aleksandr Kovalenko11Stepan Oganesyan16Jordhy Thompson80Jimmy Marin10Saeid Saharkhizan13Ivan Sergeyev19Ivan Oleynikov10Benjamin Garre22Fernando Peixoto Costanza6Sergey Babkin11Roman Ezhov15Nikolay Rasskazov4Aleksandr Soldatenkov24Roman Evgenyev25Kirill Pechenin1Ivan Lomaev
- Đội hình dự bị
-
9Braian Mansilla8Ivan Basic19Justin Cuero7Emircan Gurluk6Mohammad Ghorbani38Artem Kasimov31Georgi Zotov99Nikolay Sysuev20Dmitri Rybchinskiy13Alexei Kenyakin96Aleksey Baranovskiy59Maksim SyshchenkoIlya Gaponov 95Vladislav Shitov 73Dmytro Ivanisenia 21Victor Mendez 34Franco Orozco 32Thomas Ignacio Galdames Millan 3Evgeni Frolov 39Igor Dmitriev 28Ilya Mikhailovich Gribakin 65Pavel Popov 92Ulvi Babaev 17Bogdan Ovsyannikov 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút0
-
-
12Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
470Số đường chuyền344
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
21Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn14
-
-
32Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
16Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
36Long pass17
-
-
81Pha tấn công49
-
-
62Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation