Kết quả Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg, 16h00 ngày 23/11
Kết quả Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202416:00
-
Gazovik Orenburg 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.83O 3
0.98U 3
0.901
6.90X
4.952
1.36Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.90O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16
-
Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
20'0-0Alexander Sobolev
-
31'Aleksandr Kovalenko0-0
-
38'Aleksandr Kovalenko0-0
-
41'0-0Gustavo Mantuan
Strahinja Erakovic -
46'0-0Zander Mateo Casierra Cabezas
Alexander Sobolev -
57'Dmitri Rybchinskiy
Saeid Saharkhizan0-0 -
60'0-0Luciano Emilio Gondou Zanelli
Andrey Mostovoy -
79'0-0Artur Victor Guimaraes
Pedro Henrique Silva dos Santos -
79'0-0Aleksandr Erokhin
Maksim Glushenkov -
79'Georgi Zotov
Kazimcan Karatas0-0 -
89'Jordhy Thompson
Jimmy Marin0-0 -
89'Aleksey Baranovskiy
Braian Mansilla0-0 -
90'0-1Aleksandr Erokhin (Assist:Nuraly Alip)
-
90'0-1Luciano Emilio Gondou Zanelli Goal Disallowed
-
Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-2-3-199Nikolay Sysuev35Kazimcan Karatas38Artem Kasimov22Matias Perez81Maksim Sidorov18Aleksandr Kovalenko8Ivan Basic80Jimmy Marin6Mohammad Ghorbani9Braian Mansilla10Saeid Saharkhizan7Alexander Sobolev24Pedro Henrique Silva dos Santos67Maksim Glushenkov11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel17Andrey Mostovoy5Wilmar Enrique Barrios Teheran25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino28Nuraly Alip3Douglas dos Santos Justino de Melo16Denis Adamov
- Đội hình dự bị
-
16Jordhy Thompson96Aleksey Baranovskiy31Georgi Zotov20Dmitri Rybchinskiy24Tomas Muro59Maksim Syshchenko61Semen Stolbov13Alexei Kenyakin94Dmitriy Miller71Vladimir Kerin1Bogdan Alexandrovic MoskvichevLuciano Emilio Gondou Zanelli 32Gustavo Mantuan 31Zander Mateo Casierra Cabezas 30Aleksandr Erokhin 21Artur Victor Guimaraes 9Dmitriy Chistyakov 2Vyacheslav Karavaev 15Ilzat Akhmetov 77Dmitri Vasiljev 79David Byazrov 91Yuri Gorshkov 4Vladimir Pavlov 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgZenit St. Petersburg
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút3
-
-
4Sút Phạt14
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
272Số đường chuyền579
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị5
-
-
19Đánh đầu29
-
-
6Đánh đầu thành công18
-
-
7Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
0Đánh chặn7
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass25
-
-
53Pha tấn công78
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation