Kết quả Khimki vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Khimki vs Lokomotiv Moscow
Đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Khimki 22Lokomotiv Moscow 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.87O 3
0.98U 3
0.901
5.40X
4.102
1.46Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.78O 1.25
0.98U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Lokomotiv Moscow
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
Khimki vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính
-
31'0-0Dmitriy Barinov
-
35'Reziuan Mirzov0-0
-
47'Dani Fernandez0-0
-
54'Zelimkhan Bakaev1-0
-
57'1-0Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev -
57'1-0Edgar Sevikyan
Maksim Nenakhov -
57'1-0Nair Tiknizyan
Sergey Pinyaev -
60'Zelimkhan Bakaev2-0
-
62'2-0Vladislav Sarveli
Artem Karpukas -
63'2-0Ilya Samoshnikov
-
76'2-0Nikita Saltykov
Alexey Batrakov -
77'Sergey Terekhov
Reziuan Mirzov2-0 -
85'Allexandre Corredera Alardi
Lucas Gabriel Vera2-0 -
85'Ilya Berkovskiy
Zelimkhan Bakaev2-0 -
90'Kirill Panchenko
Anton Zabolotnyi2-0 -
90'Danil Stepano
Edilsom Borba De Aquino2-0
-
Khimki vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki4-4-287Nikita Kokarev99Edilsom Borba De Aquino14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin72Dani Fernandez11Reziuan Mirzov22Robert Andres Mejia Navarrete80Khetag Khosonov18Zelimkhan Bakaev32Lucas Gabriel Vera91Anton Zabolotnyi10Dmitry Vorobyev77Ilya Samoshnikov83Alexey Batrakov9Sergey Pinyaev93Artem Karpukas6Dmitriy Barinov24Maksim Nenakhov5Gerzino Nyamsi59Egor Pogostnov45Aleksandr Silyanov22Ilya Lantratov
- Đội hình dự bị
-
5Danil Stepano17Ilya Berkovskiy8Kirill Panchenko77Allexandre Corredera Alardi13Sergey Terekhov10Samiru Kwari Abdullahi55Kirill Kaplenko7Ilya Sadygov96Igor Obukhov26Nemanja Andjelkovic2Petar Golubovic15Diego LunaNair Tiknizyan 71Timur Suleymanov 99Nikita Saltykov 14Edgar Sevikyan 7Vladislav Sarveli 8Cesar Jasib Montes Castro 23Anton Mitryushkin 1Artem Timofeev 94Daniil Veselov 16Evgeni Morozov 85Vadim Rakov 27Dmitry Radikovsky 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovMikhail Galaktionov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê
-
KhimkiLokomotiv Moscow
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút8
-
-
12Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
293Số đường chuyền479
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu42
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn8
-
-
21Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách9
-
-
29Long pass39
-
-
79Pha tấn công74
-
-
34Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation