Kết quả Krylya Sovetov vs CSKA Moscow, 17h00 ngày 10/11
Kết quả Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
Đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202417:00
-
Krylya Sovetov 31CSKA Moscow 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.5
1.04U 2.5
0.841
3.05X
3.402
2.16Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
18'0-0Sekou Koita
-
32'Goal Disallowed0-0
-
35'Ivan Oleynikov0-0
-
45'0-1Igor Diveev (Assist:Abbosbek Fayzullayev)
-
45'Victor Mendez0-1
-
46'0-1Sasa Zdjelar
Sekou Koita -
46'0-1Tamerlan Musaev
Matvey Kislyak -
60'Igor Dmitriev (Assist:Ivan Oleynikov)1-1
-
68'1-1Daniil Krugovoy
Milan Gajic -
76'Benjamin Garre
Ivan Oleynikov1-1 -
76'Dmytro Ivanisenia
Nikolay Rasskazov1-1 -
76'Vladislav Shitov
Igor Dmitriev1-1 -
77'1-1Kirill Glebov
Saúl Guarirapa -
83'1-1Kristijan Bistrovic
Miralem Pjanic -
84'1-2Daniil Krugovoy (Assist:Khellven Douglas Silva Oliveira)
-
90'Thomas Ignacio Galdames Millan1-2
-
90'Thomas Ignacio Galdames Millan
Roman Ezhov1-2 -
90'Ulvi Babaev
Glenn Bijl1-2
-
Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Krylya Sovetov4-2-3-11Ivan Lomaev25Kirill Pechenin4Aleksandr Soldatenkov95Ilya Gaponov15Nikolay Rasskazov34Victor Mendez23Glenn Bijl28Igor Dmitriev19Ivan Oleynikov11Roman Ezhov13Ivan Sergeyev20Sekou Koita9Saúl Guarirapa21Abbosbek Fayzullayev13Khellven Douglas Silva Oliveira15Miralem Pjanic31Matvey Kislyak22Milan Gajic78Igor Diveev90Matvey Lukin27Moises Roberto Barbosa35Igor Akinfeev
- Đội hình dự bị
-
10Benjamin Garre3Thomas Ignacio Galdames Millan73Vladislav Shitov17Ulvi Babaev21Dmytro Ivanisenia32Franco Orozco5Dominik Oroz24Roman Evgenyev30Sergey Pesyakov7Dmitri Tsypchenko92Pavel Popov81Bogdan OvsyannikovKristijan Bistrovic 25Daniil Krugovoy 3Tamerlan Musaev 11Kirill Glebov 17Sasa Zdjelar 5Artem Shumanskiy 8Vladislav Torop 49Maksim Mukhin 6Danila Bokov 45Egor Ushakov 14Rifat Zhemaletdinov 19Ilya Agapov 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor OsinjkinVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
Krylya SovetovCSKA Moscow
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
8Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
539Số đường chuyền451
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
14Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn10
-
-
23Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass18
-
-
73Pha tấn công66
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation