Kết quả Krylya Sovetov vs FC Krasnodar, 22h30 ngày 28/10
Kết quả Krylya Sovetov vs FC Krasnodar
Nhận định, Soi kèo Krylya Sovetov Samara vs Krasnodar FK, 22h30 ngày 28/10
Đối đầu Krylya Sovetov vs FC Krasnodar
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202422:30
-
Krylya Sovetov 11FC Krasnodar 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.86O 2.5
0.94U 2.5
0.941
3.33X
3.222
2.04Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 1
0.92U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs FC Krasnodar
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13
-
Krylya Sovetov vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
42'0-1Jhon Cordoba (Assist:Joao Victor Sa Santos)
-
49'0-2Diego Henrique Costa Barbosa (Assist:Eduard Spertsyan)
-
72'Benjamin Garre0-2
-
73'0-2Danila Kozlov
Joao Victor Sa Santos -
77'Ulvi Babaev
Roman Ezhov0-2 -
77'Igor Dmitriev
Ivan Oleynikov0-2 -
82'0-2Fyodor Mikhailovich Smolov
Joao Pedro Fortes Bachiessa -
82'0-2Joao Pedro Fortes Bachiessa
-
82'0-2Castano Gil
Eduard Spertsyan -
84'Glenn Bijl
Nikolay Rasskazov0-2 -
84'Vladislav Shitov
Ivan Sergeyev0-2 -
88'Franco Orozco
Benjamin Garre0-2 -
89'Thomas Ignacio Galdames Millan1-2
-
Krylya Sovetov vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
Krylya Sovetov4-5-11Ivan Lomaev3Thomas Ignacio Galdames Millan4Aleksandr Soldatenkov24Roman Evgenyev15Nikolay Rasskazov11Roman Ezhov19Ivan Oleynikov34Victor Mendez6Sergey Babkin10Benjamin Garre13Ivan Sergeyev9Jhon Cordoba11Joao Pedro Fortes Bachiessa10Eduard Spertsyan7Joao Victor Sa Santos53Aleksandr Chernikov6Kevin Pina98Sergey Petrov3Vitor Tormena4Diego Henrique Costa Barbosa15Lucas Olaza1Stanislav Agkatsev
- Đội hình dự bị
-
32Franco Orozco23Glenn Bijl28Igor Dmitriev73Vladislav Shitov17Ulvi Babaev25Kirill Pechenin92Pavel Popov95Ilya Gaponov39Evgeni Frolov7Dmitri Tsypchenko21Dmytro Ivanisenia81Bogdan OvsyannikovFyodor Mikhailovich Smolov 19Danila Kozlov 8Castano Gil 5Georgiy Harutyunyan 33Olakunle Olusegun 40Nikita Krivtsov 88Yuri Dyupin 13Yury Gazinskiy 18Aleksandr Koksharov 96Giovanni Gonzalez 20Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31Moses David Cobnan 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor OsinjkinVladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
Krylya SovetovFC Krasnodar
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
21Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
403Số đường chuyền461
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
14Đánh đầu36
-
-
7Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn6
-
-
19Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass25
-
-
58Pha tấn công77
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation