Kết quả Krylya Sovetov vs Rostov FK, 22h00 ngày 26/07
Kết quả Krylya Sovetov vs Rostov FK
Nhận định Krylya Sovetov Samara vs Rostov, 22h00 ngày 26/7
Đối đầu Krylya Sovetov vs Rostov FK
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202422:00
-
Krylya Sovetov 4 11Rostov FK 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.29X
3.402
2.85Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs Rostov FK
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2
-
Krylya Sovetov vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
44'0-1Aleksandr Soldatenkov(OW)
-
50'Dmitri Tsypchenko
Benjamin Garre0-1 -
62'0-1Egor Golenkov
Nikolay Komlichenko -
62'0-2Egor Golenkov (Assist:Ronaldo Cesar Soares dos Santos)
-
64'Aleksandr Soldatenkov0-2
-
65'Franco Orozco1-2
-
68'Roman Evgenyev1-2
-
73'1-3Andrey Langovich (Assist:Maksim Osipenko)
-
75'Vladimir Sychevoy
Glenn Bijl1-3 -
75'Kirill Pechenin
Roman Ezhov1-3 -
75'Denis Yakuba
Sergey Babkin1-3 -
80'Dmitri Tsypchenko1-3
-
80'1-3Kirill Shchetinin
-
81'1-3Khoren Bayramyan
Maksim Osipenko -
81'1-3Viktor Melekhin
Daniil Utkin -
81'1-3Rodrigo Saravia
Imran Aznaurov -
86'Dmytro Ivanisenia
Maksim Vityugov1-3 -
87'Roman Evgenyev1-3
-
90'1-3Ronaldo Cesar Soares dos Santos
-
Krylya Sovetov vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Krylya Sovetov4-4-21Ivan Lomaev23Glenn Bijl4Aleksandr Soldatenkov24Roman Evgenyev15Nikolay Rasskazov32Franco Orozco6Sergey Babkin8Maksim Vityugov11Roman Ezhov73Vladislav Shitov10Benjamin Garre7Ronaldo Cesar Soares dos Santos27Nikolay Komlichenko73Imran Aznaurov47Daniil Utkin15Danil Glebov10Kirill Shchetinin87Andrey Langovich3Oumar Sako55Maksim Osipenko40Ilya Vakhania1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
7Dmitri Tsypchenko25Kirill Pechenin18Denis Yakuba77Vladimir Sychevoy21Dmytro Ivanisenia39Evgeni Frolov30Sergey Pesyakov95Ilya Gaponov9Vladimir KhubulovEgor Golenkov 69Viktor Melekhin 4Rodrigo Saravia 89Khoren Bayramyan 19Hidajet Hankic 13German Ignatov 67Semenchuk 64Evgeny Chernov 28Konstantin Kuchaev 18Aleksey Koltakov 51Ilya Zubenko 97Daniel Shantaliy 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor OsinjkinValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Krylya SovetovRostov FK
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
391Số đường chuyền400
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
24Đánh đầu38
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn11
-
-
24Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
47Pha tấn công69
-
-
27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation