Kết quả Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti, 19h00 ngày 20/07
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti
Nhận định Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti, 19h00 ngày 20/7
Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202419:00
-
Lokomotiv Moscow 23Akron Togliatti 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.75
0.97U 2.75
0.871
1.55X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti
-
Sân vận động: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 1
-
Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
28'Sergey Pinyaev (Assist:Dmitry Vorobyev)1-0
-
34'Sergey Pinyaev Goal Disallowed1-0
-
36'1-1Soltmurad Bakaev (Assist:Abu-Said Eldarushev)
-
38'Alexey Batrakov (Assist:Dmitriy Barinov)2-1
-
40'2-2Abu-Said Eldarushev (Assist:Soltmurad Bakaev)
-
45'2-2Kirill Danilin
-
45'Dmitriy Barinov2-2
-
55'2-2Maxim Palienko
-
57'Ilya Samoshnikov
Maksim Nenakhov2-2 -
57'Vladislav Sarveli
Artem Karpukas2-2 -
59'2-2Aleksa Djurasovic
Maksim Aleksandrovich Kuzmin -
63'2-2Bojan Dimoski
-
65'2-2Arseny Dmitriev
Soltmurad Bakaev -
65'2-2Ivan Timoshenko
Abu-Said Eldarushev -
69'Timur Suleymanov
Sergey Pinyaev2-2 -
79'Dmitry Vorobyev (Assist:Vladislav Sarveli)3-2
-
80'Nikita Saltykov
Nair Tiknizyan3-2 -
80'Vadim Rakov
Dmitry Vorobyev3-2 -
82'3-2Vladimir Moskvichev
Maxim Palienko -
82'3-2Sergey Gribov
Kirill Danilin -
86'Alexey Batrakov3-2
-
Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Moscow5-3-222Ilya Lantratov71Nair Tiknizyan45Aleksandr Silyanov5Gerzino Nyamsi85Evgeni Morozov24Maksim Nenakhov93Artem Karpukas6Dmitriy Barinov83Alexey Batrakov9Sergey Pinyaev10Dmitry Vorobyev7Kirill Danilin70Abu-Said Eldarushev17Soltmurad Bakaev10Maxim Palienko15Stefan Loncar6Maksim Aleksandrovich Kuzmin77Konstantin Savichev26Joao Escoval4Paulo Vitor23Bojan Dimoski1Volkov Sergey
- Đội hình dự bị
-
77Ilya Samoshnikov8Vladislav Sarveli99Timur Suleymanov14Nikita Saltykov27Vadim Rakov1Anton Mitryushkin64Vadim Drugov21Mario Mitaj59Egor Pogostnov3Lucas Fasson94Artem TimofeevAleksa Djurasovic 5Ivan Timoshenko 99Arseny Dmitriev 69Vladimir Moskvichev 65Sergey Gribov 97Dmitriy Nagaev 50Alexdaner Vasyutin 78Nikita Baranok 22Marat Bokoev 19Vyacheslav Bardybakhin 80Dmirtiy Pestryakov 71Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail GalaktionovVladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv MoscowAkron Togliatti
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
7Sút Phạt5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
329Số đường chuyền444
-
-
72%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
41Đánh đầu37
-
-
23Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn6
-
-
15Ném biên13
-
-
2Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
84Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation