Kết quả Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14

  • Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 56'
    Sergey Pinyaev  
    Edgar Sevikyan  
    0-0
  • 56'
    Timur Suleymanov  
    Dmitry Vorobyev  
    0-0
  • 67'
    Vadim Rakov  
    Vladislav Sarveli  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Ruslan Bezrukov
     Ilya Rozhkov
  • 80'
    Timur Suleymanov
    0-0
  • 83'
    0-0
     Marvin Cuni
     Nikola Cumic
  • 85'
    Artem Timofeev
    0-0
  • 88'
    Artem Timofeev (Assist:Sergey Pinyaev) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
     Valentin Vada
     Rustamjon Ashurmatov
  • 90'
    1-0
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 90'
    1-0
    Ivanov Oleg Alexandrovich
  • Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-2-3-1
    22
    Ilya Lantratov
    77
    Ilya Samoshnikov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    5
    Gerzino Nyamsi
    24
    Maksim Nenakhov
    93
    Artem Karpukas
    94
    Artem Timofeev
    71
    Nair Tiknizyan
    8
    Vladislav Sarveli
    7
    Edgar Sevikyan
    10
    Dmitry Vorobyev
    10
    Mirlind Daku
    24
    Nikola Cumic
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    6
    Ugochukwu Iwu
    22
    Veldin Hodza
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Timur Suleymanov
    9Sergey Pinyaev
    27Vadim Rakov
    16Daniil Veselov
    14Nikita Saltykov
    1Anton Mitryushkin
    85Evgeni Morozov
    59Egor Pogostnov
    Valentin Vada 30
    Marvin Cuni 90
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Ruslan Bezrukov 23
    Dardan Shabanhaxhaj 99
    Joel Fameyeh 20
    Konstantin Nizhegorodov 71
    Alexander Lomovitskiy 9
    Nikita Korets 86
    Bogdan Jocic 8
    Ilya Ezhov 39
    Umarali Rakhmonaliev 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Rubin Kazan
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    17
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation