Kết quả Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:00
-
Rostov FK 24FK Nizhny Novgorod 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.82O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.46X
4.302
6.20Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Rostov Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17
-
Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
6'0-0Nikolay Kalinskiy
-
11'Ronaldo Cesar Soares dos Santos0-0
-
21'Ronaldo Cesar Soares dos Santos Goal cancelled0-0
-
32'Maksim Osipenko (Assist:Nikolay Komlichenko)1-0
-
33'1-0Aleksandr Ektov
-
42'1-0Nikita Kakkoev
-
43'Viktor Melekhin1-0
-
49'1-0Juan Boselli
-
49'1-0Juan Boselli Card changed
-
55'1-0Kirill Gotsuk
Stanislav Magkeev -
56'1-0Luka Ticic
-
60'Rodrigo Saravia (Assist:Danil Glebov)2-0
-
65'Maksim Osipenko3-0
-
72'Ivan Komarov Goal awarded3-0
-
73'Nikolay Komlichenko4-0
-
74'Kirill Shchetinin
Ronaldo Cesar Soares dos Santos4-0 -
74'Egor Golenkov
Mohammad Mohebi4-0 -
74'4-0Alexander Troshechkin
Anton Mukhin -
74'Oumar Sako
Viktor Melekhin4-0 -
75'4-0Vladislav Karapuzov
Nikita Ermakov -
75'4-0Valeri Tsarukyan
Maksim Shnaptsev -
81'4-0Ognjen Ozegovic
Luka Ticic -
84'Khoren Bayramyan
Nikolay Komlichenko4-0 -
84'Aleksey Sutormin
Rodrigo Saravia4-0
-
Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Rostov FK4-3-31Rustam Yatimov40Ilya Vakhania55Maksim Osipenko4Viktor Melekhin87Andrey Langovich62Ivan Komarov15Danil Glebov89Rodrigo Saravia9Mohammad Mohebi27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos19Nikita Ermakov20Juan Boselli78Nikolay Kalinskiy34Anton Mukhin29Luka Ticic15Aleksandr Ektov22Nikita Kakkoev99Stanislav Magkeev25Sven Karic70Maksim Shnaptsev30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
10Kirill Shchetinin19Khoren Bayramyan69Egor Golenkov11Aleksey Sutormin3Oumar Sako13Hidajet Hankic28Evgeny Chernov18Konstantin Kuchaev71Daniil Odoevskiy57Ilya Zhbanov67German Ignatov58Daniel ShantaliyAlexander Troshechkin 10Vladislav Karapuzov 7Kirill Gotsuk 24Valeri Tsarukyan 80Ognjen Ozegovic 90Mateo Stamatov 11Danila Vedernikov 3Kirill Bozhenov 87Ivan Kukushkin 81Viktor Aleksandrov 2Artem Chistyakov 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valery Georgievich KarpinSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Rostov FKFK Nizhny Novgorod
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút0
-
-
17Sút Phạt22
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
368Số đường chuyền310
-
-
72%Chuyền chính xác66%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
60Đánh đầu42
-
-
33Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn3
-
-
8Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass22
-
-
59Pha tấn công55
-
-
37Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation