Kết quả Rostov FK vs Khimki, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Rostov FK vs Khimki
Đối đầu Rostov FK vs Khimki
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Khimki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Rostov FK 13Khimki 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.71X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 1
0.70U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rostov FK vs Khimki
-
Sân vận động: Rostov Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Rostov FK vs Khimki: Diễn biến chính
-
6'Ivan Komarov (Assist:Mohammad Mohebi)1-0
-
46'1-0Edgardo Farina
Nemanja Andjelkovic -
67'Maksim Osipenko2-0
-
70'Viktor Melekhin
Rodrigo Saravia2-0 -
72'2-0Reziuan Mirzov
Khetag Khosonov -
75'Ivan Komarov (Assist:Maksim Osipenko)3-0
-
75'3-0Anton Zabolotnyi
-
77'Kirill Shchetinin
Ivan Komarov3-0 -
79'3-0Allexandre Corredera Alardi
Aleksandr Rudenko -
79'3-0Butta Magomedov
Lucas Gabriel Vera -
87'3-0Ilya Sadygov
Anton Zabolotnyi -
88'Egor Golenkov
Mohammad Mohebi3-0 -
88'3-1Reziuan Mirzov
-
88'Ilya Zhbanov
Ilya Vakhania3-1 -
88'Aleksey Sutormin
Andrey Langovich3-1 -
90'Egor Golenkov3-1
-
Rostov FK vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
-
Rostov FK4-3-31Rustam Yatimov40Ilya Vakhania55Maksim Osipenko3Oumar Sako87Andrey Langovich62Ivan Komarov15Danil Glebov89Rodrigo Saravia9Mohammad Mohebi27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos9Aleksandr Rudenko91Anton Zabolotnyi18Zelimkhan Bakaev80Khetag Khosonov22Robert Andres Mejia Navarrete32Lucas Gabriel Vera72Dani Fernandez26Nemanja Andjelkovic25Aleksandr Filin99Edilsom Borba De Aquino87Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
-
10Kirill Shchetinin69Egor Golenkov11Aleksey Sutormin4Viktor Melekhin57Ilya Zhbanov13Hidajet Hankic19Khoren Bayramyan28Evgeny Chernov18Konstantin Kuchaev71Daniil Odoevskiy67German Ignatov58Daniel ShantaliyEdgardo Farina 24Ilya Sadygov 7Butta Magomedov 97Reziuan Mirzov 11Allexandre Corredera Alardi 77Danil Stepano 5Ilya Berkovskiy 17Kirill Panchenko 8Igor Obukhov 96Sergey Terekhov 13Rasul Guseynov 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valery Georgievich KarpinStanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rostov FK vs Khimki: Số liệu thống kê
-
Rostov FKKhimki
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
334Số đường chuyền330
-
-
71%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
38Đánh đầu34
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn2
-
-
15Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
14Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass40
-
-
63Pha tấn công56
-
-
50Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation