Kết quả Spartak Moscow vs FC Krasnodar, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Spartak Moscow vs FC Krasnodar
Đối đầu Spartak Moscow vs FC Krasnodar
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Spartak Moscow 20FC Krasnodar 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.08X
3.552
2.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 1
0.74U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs FC Krasnodar
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
Spartak Moscow vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
8'0-1Kevin Pina
-
10'0-1Kevin Pina
-
34'Nail Umyarov0-1
-
45'0-2Joao Victor Sa Santos
-
46'Theo Bongonda
Shamar Nicholson0-2 -
46'Daniil Denisov
Myenty Abena0-2 -
70'Willian Jose
Manfred Alonso Ugalde Arce0-2 -
73'0-2Castano Gil
Eduard Spertsyan -
73'0-2Danila Kozlov
Joao Victor Sa Santos -
83'Mikhail Ignatov
Ezequiel Barco0-2 -
83'Alexandre Jesus Medina Reobasco
Jose Marcos Costa Martins0-2 -
83'0-2Nikita Krivtsov
Aleksandr Chernikov -
89'0-2Olakunle Olusegun
Joao Pedro Fortes Bachiessa -
89'0-2Fyodor Mikhailovich Smolov
Jhon Cordoba -
90'0-3Alexandre Jesus Medina Reobasco(OW)
-
90'Ruslan Litvinov0-3
-
Spartak Moscow vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Moscow5-3-298Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic14Myenty Abena68Ruslan Litvinov8Jose Marcos Costa Martins5Ezequiel Barco18Nail Umyarov35Christopher Martins Pereira9Manfred Alonso Ugalde Arce11Shamar Nicholson9Jhon Cordoba11Joao Pedro Fortes Bachiessa10Eduard Spertsyan7Joao Victor Sa Santos53Aleksandr Chernikov6Kevin Pina98Sergey Petrov3Vitor Tormena4Diego Henrique Costa Barbosa15Lucas Olaza1Stanislav Agkatsev
- Đội hình dự bị
-
12Willian Jose77Theo Bongonda19Alexandre Jesus Medina Reobasco97Daniil Denisov22Mikhail Ignatov4Alexis Duarte29Ricardo Mangas25Danil Prutsev82Daniil Khlusevich57Alexander Selikhov47Roman Zobnin28Daniil ZorinOlakunle Olusegun 40Fyodor Mikhailovich Smolov 19Nikita Krivtsov 88Danila Kozlov 8Castano Gil 5Yuri Dyupin 13Roman Safronov 35Giovanni Gonzalez 20Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31Moses David Cobnan 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AbascalVladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
Spartak MoscowFC Krasnodar
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút2
-
-
15Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
441Số đường chuyền302
-
-
77%Chuyền chính xác66%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
16Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn7
-
-
22Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách7
-
-
26Long pass23
-
-
76Pha tấn công72
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation