Kết quả Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.94O 3
0.94U 3
0.921
1.32X
4.502
9.20Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.94O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18
-
Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
33'0-0Vladislav Karapuzov
-
53'Theo Bongonda (Assist:Jose Marcos Costa Martins)1-0
-
58'1-0Anton Mukhin
Alexander Troshechkin -
62'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Christopher Martins Pereira)2-0
-
64'Ezequiel Barco (Assist:Jose Marcos Costa Martins)3-0
-
67'3-0Ze Turbo
Vladislav Karapuzov -
67'3-0Valeri Tsarukyan
Ognjen Ozegovic -
75'Danil Prutsev
Christopher Martins Pereira3-0 -
75'Alexandre Jesus Medina Reobasco
Theo Bongonda3-0 -
83'Ricardo Mangas
Oleg Reabciuk3-0 -
83'Shamar Nicholson
Manfred Alonso Ugalde Arce3-0 -
85'3-0Artem Chistyakov
Maksim Shnaptsev -
88'Nikita Chernov
Srdjan Babic3-0 -
90'3-0Danila Vedernikov
-
Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Moscow4-2-3-198Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic4Alexis Duarte97Daniil Denisov18Nail Umyarov35Christopher Martins Pereira8Jose Marcos Costa Martins5Ezequiel Barco77Theo Bongonda9Manfred Alonso Ugalde Arce90Ognjen Ozegovic19Nikita Ermakov7Vladislav Karapuzov29Luka Ticic10Alexander Troshechkin70Maksim Shnaptsev15Aleksandr Ektov24Kirill Gotsuk25Sven Karic3Danila Vedernikov30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
11Shamar Nicholson19Alexandre Jesus Medina Reobasco29Ricardo Mangas25Danil Prutsev23Nikita Chernov12Willian Jose14Myenty Abena82Daniil Khlusevich68Ruslan Litvinov16Aleksandr Dovbnya47Roman Zobnin28Daniil ZorinZe Turbo 9Valeri Tsarukyan 80Anton Mukhin 34Artem Chistyakov 52Dan Glazer 18Vadim Lukyanov 1Kirill Bozhenov 87Ivan Kukushkin 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AbascalSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Spartak MoscowFK Nizhny Novgorod
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút1
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt13
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
620Số đường chuyền225
-
-
87%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu16
-
-
16Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua9
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn1
-
-
30Ném biên13
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass18
-
-
83Pha tấn công59
-
-
43Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation