Kết quả Spartak Moscow vs Krylya Sovetov, 00h00 ngày 06/08
Kết quả Spartak Moscow vs Krylya Sovetov
Nhận định Spartak Moscow vs Krylya Sovetov Samara, 0h00 ngày 0h00 ngày 6/8
Đối đầu Spartak Moscow vs Krylya Sovetov
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202400:00
-
Spartak Moscow 13Krylya Sovetov 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.89O 2.5
0.84U 2.5
1.001
1.55X
4.102
5.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 3
-
Spartak Moscow vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
23'0-0Sergey Babkin
-
28'0-0Maksim Vityugov
-
29'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Srdjan Babic)1-0
-
40'Danil Prutsev (Assist:Ezequiel Barco)2-0
-
46'Daniil Denisov
Daniil Khlusevich2-0 -
46'Jose Marcos Costa Martins
Anton Zinkovskiy2-0 -
56'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Ezequiel Barco)3-0
-
60'3-0Ivan Oleynikov
Dmitri Tsypchenko -
60'3-0Thomas Ignacio Galdames Millan
Vladislav Shitov -
61'Daniil Denisov3-0
-
68'3-0Glenn Bijl
-
73'Alexandre Jesus Medina Reobasco
Theo Bongonda3-0 -
73'3-0Kirill Pechenin
Roman Ezhov -
73'3-0Dmytro Ivanisenia
Maksim Vityugov -
78'Ruslan Litvinov
Nikita Chernov3-0 -
78'3-0Pavel Popov
Glenn Bijl -
84'Willian Jose
Manfred Alonso Ugalde Arce3-0 -
86'3-0Pavel Popov
-
Spartak Moscow vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Moscow4-2-3-198Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic23Nikita Chernov82Daniil Khlusevich18Nail Umyarov25Danil Prutsev17Anton Zinkovskiy5Ezequiel Barco77Theo Bongonda9Manfred Alonso Ugalde Arce7Dmitri Tsypchenko73Vladislav Shitov11Roman Ezhov8Maksim Vityugov6Sergey Babkin32Franco Orozco15Nikolay Rasskazov95Ilya Gaponov4Aleksandr Soldatenkov23Glenn Bijl30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
97Daniil Denisov8Jose Marcos Costa Martins19Alexandre Jesus Medina Reobasco68Ruslan Litvinov12Willian Jose16Aleksandr Dovbnya57Alexander Selikhov39Pavel Maslov28Daniil Zorin35Christopher Martins Pereira11Shamar Nicholson70Pavel MeleshinThomas Ignacio Galdames Millan 3Ivan Oleynikov 19Kirill Pechenin 25Dmytro Ivanisenia 21Pavel Popov 92Evgeni Frolov 39Ivan Lomaev 1Aleksey Lysov 33Ilya Mikhailovich Gribakin 65Vladimir Sychevoy 77Ivan Bober 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AbascalIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
Spartak MoscowKrylya Sovetov
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
19Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
591Số đường chuyền344
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
18Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
64Pha tấn công49
-
-
30Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation