Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima, 12h00 ngày 8/12
Đối đầu Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Gamba Osaka 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.5
0.85U 2.5
1.031
3.80X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
13'Isa Sakamoto (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo)1-0
-
42'Welton Felipe Paragua de Melo1-0
-
60'1-0Goncalo Paciencia
Pieros Sotiriou -
60'1-0Yotaro Nakajima
Hayao Kawabe -
70'1-0Shuto Nakano Goal Disallowed
-
73'Yuya Fukuda
Ryoya Yamashita1-0 -
78'Rin Mito
Kota Yamada1-0 -
78'1-0Makoto Mitsuta
Tolgay Arslan -
78'1-0Yoshifumi Kashiwa
Shunki Higashi -
79'Juan Matheus Alano Nascimento
Welton Felipe Paragua de Melo1-0 -
81'Shinnosuke Nakatani2-0
-
87'Juan Matheus Alano Nascimento2-0
-
89'Isa Sakamoto3-0
-
90'Issam Jebali
Isa Sakamoto3-0 -
90'3-0Sota Koshimichi
Shuto Nakano -
90'3-1Mutsuki Kato (Assist:Yoshifumi Kashiwa)
-
90'Takeru Kishimoto
Tokuma Suzuki3-1
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto20Pieros Sotiriou51Mutsuki Kato30Tolgay Arslan15Shuto Nakano66Hayao Kawabe14Taishi Matsumoto24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
14Yuya Fukuda27Rin Mito47Juan Matheus Alano Nascimento15Takeru Kishimoto11Issam Jebali1Higashiguchi Masaki6Neta LaviYotaro Nakajima 35Goncalo Paciencia 99Yoshifumi Kashiwa 18Makoto Mitsuta 11Sota Koshimichi 32Goro Kawanami 22Toshihiro Aoyama 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaHiroshima Sanfrecce
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
4Cản sút7
-
-
19Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
369Số đường chuyền395
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn5
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công120
-
-
35Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản