Kết quả Albirex Niigata Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 11h00 ngày 24/11
Kết quả Albirex Niigata Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
0.96O 2.5
1.00U 2.5
0.801
5.00X
3.702
1.55Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 10
-
Albirex Niigata Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
-
Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
60Pha tấn công66
-
-
31Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản