Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 10h00 ngày 23/11
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.92O 2.25
0.94U 2.25
0.841
2.90X
3.102
2.25Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 10
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
-
48'Takahara A.1-0
-
59'Yoshida R.2-0
-
90'2-1Nakanishi F.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Elfen Sayama NữCerezo Osaka Sakai Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
57Pha tấn công69
-
-
28Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản