Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 23/11
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.87O 2.25
0.79U 2.25
0.991
3.50X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 10
-
Nagano Parceiro Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
-
20'Ouchi R.1-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
-
Nagano Parceiro NữHiroshima Sanfrecce Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
72Pha tấn công90
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản