Kết quả Nojima Stella Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Nojima Stella Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu Nojima Stella Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.96-2
0.82O 3.25
0.93U 3.25
0.851
11.00X
7.002
1.14Hiệp 1+0.75
1.01-0.75
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nojima Stella Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 6
-
Nojima Stella Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1Matsuda S.
-
25'0-2Maya Hijikata
-
88'Otake M.1-2
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nojima Stella Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
-
Nojima Stella NữNTV Beleza Nữ
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
35Pha tấn công42
-
-
17Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản