Kết quả Nojima Stella Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Nojima Stella Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.90-2.25
0.94O 3.25
0.84U 3.25
0.981
13.00X
7.102
1.11Hiệp 1+1.25
0.85-1.25
0.95O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nojima Stella Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 7
-
Nojima Stella Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
-
37'Kawashima H.1-0
-
88'1-1Hana Takahashi
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nojima Stella Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
-
Nojima Stella NữUrawa Red Diamonds Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
67Pha tấn công129
-
-
22Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản