Kết quả NTV Beleza Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 15h00 ngày 13/10
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.75+2
0.95O 3.5
0.82U 3.5
0.881
1.15X
7.002
10.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.72O 1.5
0.85U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 5
-
NTV Beleza Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Diễn biến chính
-
11'Maya Hijikata1-0
-
18'Yamamoto Y.2-0
-
30'Yamamoto Y.3-0
-
89'Iwasaki K.4-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Số liệu thống kê
-
NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
79Pha tấn công52
-
-
40Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản