Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Nagano Parceiro Nữ, 12h00 ngày 14/10
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.74O 2
0.94U 2
0.841
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 5
-
Omiya Ardija Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Diễn biến chính
-
34'1-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Số liệu thống kê
-
Omiya Ardija NữNagano Parceiro Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
77Pha tấn công82
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản