Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.25
0.98U 2.25
0.831
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 8
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
-
61'Yuzuho Shiokoshi1-0
-
73'Shimada M.2-0
-
79'2-1Mami Ueno
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
-
Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
58Pha tấn công51
-
-
33Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản