Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 11h00 ngày 09/11
Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.88O 2.25
0.93U 2.25
0.891
3.40X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 8
-
Vegalta Sendai Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Yagata K.
-
35'0-2Yagata K.
-
86'0-3Yagata K.
-
87'Endo Y.1-3
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
-
Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
76Pha tấn công80
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản