Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ, 11h00 ngày 23/11
Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ
Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 2.25
0.74U 2.25
1.001
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 10
-
Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính
-
58'Onishi W.1-0
-
62'Ishizaka S.2-0
-
82'2-1Sasai K.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê
-
Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ
-
3Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
9Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
103Pha tấn công102
-
-
51Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản