Kết quả Kashima Antlers vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 53'
    0-0
    Tsukasa Morishima
  • 58'
    0-0
    Kennedy Ebbs Mikuni
  • 58'
    0-0
    Keiya Shiihashi
  • 59'
    Yuma Suzuki
    0-0
  • 66'
    0-0
     Takuya Uchida
     Tsukasa Morishima
  • 71'
    Nago Shintaro  
    Hayato Nakama  
    0-0
  • 85'
    Keisuke Tsukui  
    Yuta Higuchi  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
     Kensuke Nagai
  • 86'
    0-0
     Ryosuke Yamanaka
     Shuhei Tokumoto
  • 86'
    0-0
     Haruki Yoshida
     Keiya Shiihashi
  • 90'
    Yu Funabashi  
    Gaku Shibasaki  
    0-0
  • 90'
    Homare Tokuda  
    Shu Morooka  
    0-0
  • Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    6
    Kento Misao
    33
    Hayato Nakama
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    14
    Yuta Higuchi
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    18
    Kensuke Nagai
    11
    Yuya Yamagishi
    14
    Tsukasa Morishima
    7
    Ryuji Izumi
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    55
    Shuhei Tokumoto
    2
    Yuki Nogami
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Yu Funabashi
    30Nago Shintaro
    26Naoki Suto
    17Talles
    41Homare Tokuda
    39Keisuke Tsukui
    31Taiki Yamada
    Ha Chang Rae 3
    Katsuhiro Nakayama 27
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
    Yohei Takeda 16
    Takuya Uchida 34
    Ryosuke Yamanaka 66
    Haruki Yoshida 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Nagoya Grampus
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 26
    Long pass
    19
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation