Kết quả Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 24'
    Jumpei Hayakawa  
    Lucas Marcos Meireles  
    0-0
  • 32'
    Hiroto Iwabuchi goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Eronildo dos Santos Rocha
     Joji Onaiwu
  • 46'
    1-0
     Takumi Mase
     Yuta Koide
  • 55'
    1-0
    Ryota Takada
  • 57'
    1-0
     Kazuki Nagasawa
     Aoi Kudo
  • 65'
    Takaya Kimura  
    Yudai Tanaka  
    1-0
  • 65'
    Haruka Motoyama  
    Ryo Takahashi  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Toya Myogan
     Ryunosuke Sagara
  • 73'
    Daichi Tagami goal 
    2-0
  • 79'
    Yasutaka Yanagi  
    Takahiro Yanagi  
    2-0
  • 79'
    Keita Saito  
    Hiroto Iwabuchi  
    2-0
  • 83'
    Yasutaka Yanagi Goal Disallowed
    2-0
  • 84'
    2-0
     Ryunosuke Sugawara
     Motohiko Nakajima
  • 89'
    2-0
    Takumi Mase
  • Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    4
    Kaito Abe
    42
    Ryo Takahashi
    7
    Ryo Takeuchi
    6
    Yuji Wakasa
    88
    Takahiro Yanagi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    10
    Yudai Tanaka
    99
    Lucas Marcos Meireles
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    27
    Joji Onaiwu
    6
    Renji Matsui
    17
    Aoi Kudo
    14
    Ryunosuke Sagara
    2
    Ryota Takada
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    20
    Tetsuya Chinen
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Jumpei Hayakawa
    21Kohei Kawakami
    27Takaya Kimura
    15Haruka Motoyama
    29Keita Saito
    44Taishi Semba
    5Yasutaka Yanagi
    Keito Arita 23
    Eronildo dos Santos Rocha 98
    Takumi Mase 25
    Toya Myogan 24
    Kazuki Nagasawa 37
    Yuma Obata 1
    Ryunosuke Sugawara 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Vegalta Sendai
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation