Kết quả RB Omiya Ardija vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • RB Omiya Ardija vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 64'
    0-0
     Hayata Yamamoto
     Kosei Ashibe
  • 67'
    Oriola Sunday  
    Kazushi Fujii  
    0-0
  • 67'
    Caprini  
    Yuta Toyokawa  
    0-0
  • 70'
    Kota Nakayama  
    Arthur Silva  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Koshi Osaki
     Arata Watanabe
  • 70'
    0-0
     Yuki Kusano
     Keisuke Tada
  • 78'
    Kaishin Sekiguchi  
    Rikiya Motegi  
    0-0
  • 78'
    Shosaku Yasumitsu  
    Toya Izumi  
    0-0
  • 80'
    Oriola Sunday (Assist:Gabriel Costa Franca) goal 
    1-0
  • 83'
    Kenyu Sugimoto goal 
    2-0
  • 83'
    2-0
     Mizuki Ando
     Kiichi Yamazaki
  • 83'
    2-0
     Koya Okuda
     Takumi Tsukui
  • Omiya Ardija vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    30
    Arthur Silva
    22
    Rikiya Motegi
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    42
    Kazushi Fujii
    25
    Keisuke Tada
    7
    Arata Watanabe
    23
    Takumi Tsukui
    24
    Kiichi Yamazaki
    15
    Yuto Nagao
    17
    Kosei Ashibe
    6
    Takahiro Iida
    35
    Ryuya Iizumi
    5
    Tetsuya Chinen
    2
    Sho Omori
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Caprini
    6Toshiki Ishikawa
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    40Ko Shimura
    90Oriola Sunday
    5Niki Urakami
    41Teppei Yachida
    16Shosaku Yasumitsu
    Mizuki Ando 9
    Kenta Itakura 36
    Kotatsu Kawakami 82
    Yuki Kusano 11
    Ryosuke Maeda 10
    Konosuke Nishikawa 34
    Koya Okuda 44
    Koshi Osaki 3
    Hayata Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Mito Hollyhock
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation