Kết quả Roasso Kumamoto vs Imabari FC, 13h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Roasso Kumamoto vs Imabari FC: Diễn biến chính

  • 21'
    Masato Handai
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Takatora Kondo
  • 52'
    0-1
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
  • 59'
    0-1
     Kyota Mochii
     Takafumi Yamada
  • 62'
    Chihiro Konagaya  
    Rimu Matsuoka  
    0-1
  • 62'
    Ayumu Toyoda  
    Yutaro Hakamata  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Shuta Sasa
     Hikaru Arai
  • 70'
    0-1
     Tomoki Hino
     Yumeki Yokoyama
  • 86'
    0-1
     Rei Umeki
     Kenshin Yuba
  • 86'
    0-1
     Riki Sato
     Vinicius Diniz
  • 90'
    0-1
    Shuta Sasa
  • Roasso Kumamoto vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    4
    Yutaro Hakamata
    24
    Thae-ha Ri
    3
    Ryotaro Onishi
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    17
    Koya Fujii
    16
    Rimu Matsuoka
    18
    Masato Handai
    14
    Ryo Shiohama
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    7
    Takafumi Yamada
    36
    Yumeki Yokoyama
    14
    Kenshin Yuba
    20
    Vinicius Diniz
    18
    Hikaru Arai
    9
    Takatora Kondo
    24
    Yuri Takeuchi
    5
    Danilo Silva
    2
    Tetsuya Kato
    1
    Kotaro Tachikawa
    Imabari FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Jeong-min Bae
    25Keita Kobayashi
    10Chihiro Konagaya
    2Kohei Kuroki
    1Shibuki Sato
    7Yuhi Takemoto
    21Ayumu Toyoda
    Kosuke Fujioka 13
    Tomoki Hino 21
    Ryota Ichihara 4
    Genta Ito 44
    Kyota Mochii 17
    Rio Omori 16
    Shuta Sasa 33
    Riki Sato 25
    Rei Umeki 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Imabari FC: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Imabari FC
  • 10
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 15 11 2 2 29 13 16 35 T T H H B T
2 Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 12 30 H T B H T T
3 Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 5 28 T H T T T B
4 Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 7 26 T H H T T T
5 Imabari FC 15 6 7 2 20 12 8 25 H T H H T B
6 Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 7 25 B T T T B T
7 Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 0 24 B B B H T T
8 Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 2 22 B T T T B H
9 Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 -1 22 H T B H T H
10 V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 1 21 H B H H T H
11 Montedio Yamagata 15 4 5 6 20 18 2 17 B B H B T H
12 Roasso Kumamoto 15 4 5 6 15 17 -2 17 B T H B B H
13 Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 -4 17 H H B B T H
14 Consadole Sapporo 15 5 2 8 16 25 -9 17 T B H T B H
15 Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 -2 15 B B H H B H
16 Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 -5 15 B B T B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 15 3 6 6 14 21 -7 15 T T T H H H
18 Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 -13 13 T B B H B B
19 Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 -7 11 H B T B B B
20 Ehime FC 15 1 7 7 17 27 -10 10 T H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation