Kết quả V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 23/03
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita
Nhận định, Soi kèo V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 23/3
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.90X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
0.89U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
19'Matheus Jesus (Assist:Hotaru Yamaguchi)1-0
-
39'1-0Ryota Inoue
-
42'Riku Yamada
Hotaru Yamaguchi1-0 -
52'Matheus Jesus (Assist:Masahiro Sekiguchi)2-0
-
59'2-0Junki Hata
Takuma Mizutani -
62'Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos3-0
-
64'3-1
Kota Muramatsu
-
69'Shunya Yoneda
Keita Takahata3-1 -
69'Ryogo Yamasaki
Edigar Junio Teixeira Lima3-1 -
80'3-1Kosuke Sagawa
Ren Komatsu -
80'3-1Shota Suzuki
Masakazu Yoshioka -
80'3-1Tomofumi Fujiyama
Hiroto Morooka -
86'3-1Ryotaro Ishida
Ryota Inoue -
89'Matheus Jesus4-1
-
89'Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama4-1 -
89'Kaito Matsuzawa
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos4-1 -
90'Shunsuke Aoki (Assist:Kaito Matsuzawa)5-1
-
V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-2-1-321Kaito Ioka17Keita Takahata4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu25Kazuki Kushibiki3Masahiro Sekiguchi13Masaru Kato5Hotaru Yamaguchi10Matheus Jesus7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos11Edigar Junio Teixeira Lima8Asahi Masuyama11Yukihito Kajiya10Ren Komatsu20Masakazu Yoshioka6Hiroto Morooka80Kazuya Onohara7Takuma Mizutani32Takumi Hasegawa4Ryota Inoue2Ryohei Okazaki16Kota Muramatsu1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
36Shunsuke Aoki31Gaku Harada38Kaito Matsuzawa14Takumi NAGURA19Takashi Sawada48Hayato Teruyama24Riku Yamada18Ryogo Yamasaki23Shunya YonedaTomofumi Fujiyama 25Junki Hata 8Ryotaro Ishida 31Yusei Ozaki 19Kosuke Sagawa 40Shota Suzuki 34Soki Yatagai 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiBlaublitz Akita
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua6
-
-
135Pha tấn công129
-
-
62Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản