Kết quả V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Chihiro Konagaya
  • 59'
    0-1
     Koya Fujii
     Rearu Watanabe
  • 59'
    Asahi Masuyama  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    0-1
  • 59'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    0-1
  • 62'
    Matheus Jesus (Assist:Kaito Matsuzawa) goal 
    1-1
  • 64'
    Edigar Junio Teixeira Lima goal 
    2-1
  • 65'
    2-1
    Yutaro Hakamata
  • 67'
    Ryogo Yamasaki  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    2-1
  • 67'
    Matheus Jesus goal 
    3-1
  • 67'
    Shunya Yoneda  
    Keita Takahata  
    3-1
  • 71'
    3-1
     Ryo Shiohama
     Chihiro Konagaya
  • 71'
    3-1
     Yuki Omoto
     Shun Osaki
  • 89'
    3-2
    goal Ryo Shiohama (Assist:Kaito Abe)
  • 90'
    Takumi NAGURA  
    Matheus Jesus  
    3-2
  • 90'
    Riku Yamada
    3-2
  • V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Masaaki Goto
    17
    Keita Takahata
    4
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    48
    Hayato Teruyama
    3
    Masahiro Sekiguchi
    24
    Riku Yamada
    10
    Matheus Jesus
    5
    Hotaru Yamaguchi
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    20
    Shun Osaki
    18
    Masato Handai
    19
    Rearu Watanabe
    10
    Chihiro Konagaya
    21
    Ayumu Toyoda
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    5
    Kaito Abe
    4
    Yutaro Hakamata
    6
    Wataru Iwashita
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Gaku Harada
    25Kazuki Kushibiki
    8Asahi Masuyama
    38Kaito Matsuzawa
    14Takumi NAGURA
    2Ryutaro Iio
    19Takashi Sawada
    18Ryogo Yamasaki
    23Shunya Yoneda
    Koya Fujii 17
    Keita Kobayashi 25
    Keita Negishi 27
    Yuki Omoto 9
    Thae-ha Ri 24
    Shibuki Sato 1
    Ryo Shiohama 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Roasso Kumamoto
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T T B
2 Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 7 15 T T T B T B
3 Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 2 15 T B B T T T
4 V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 6 14 H T H T T B
5 Imabari FC 7 3 3 1 10 6 4 12 H T T H T H
6 Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 3 12 T H H B H T
7 Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 2 12 H T H T H T
8 Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 2 11 B T H H B T
9 Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 1 10 B T T H B B
10 Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 10 H B H H H T
11 Roasso Kumamoto 7 3 1 3 10 11 -1 10 T B H B T T
12 Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 1 9 T H H H B T
13 Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 -6 9 T B B B B T
14 Montedio Yamagata 7 2 2 3 12 11 1 8 B B T T H H
15 Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 -3 7 B B H B B T
16 Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 -5 7 B B H T T B
17 Consadole Sapporo 7 2 0 5 6 13 -7 6 B B B T T B
18 Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 -2 5 H T B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 7 0 3 4 3 11 -8 3 H H H B B B
20 Ehime FC 7 0 1 6 6 15 -9 1 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation