Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC, 12h00 ngày 18/11
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
Nhận định Matsumoto Yamaga vs YSCC Yokohama, vòng 36 Hạng 3 Nhật Bản 12h00 ngày 18/11/2023
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202312:00
-
Yokohama SCC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.80O 2.25
0.67U 2.25
0.931
1.68X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.82O 1
0.87U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC
-
Sân vận động: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2023 » vòng 36
-
Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC: Diễn biến chính
-
37'0-1Sato
-
50'Reo Yasunaga0-1
-
64'Takato Nonomura0-1
-
67'0-2Oshima
-
81'0-2Takahiro Nakazato
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Matsumoto Yamaga FC vs Yokohama SCC: Số liệu thống kê
-
Matsumoto Yamaga FCYokohama SCC
-
8Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
107Pha tấn công80
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ehime FC | 38 | 21 | 10 | 7 | 59 | 48 | 11 | 73 | T T T B B T |
2 | Kagoshima United | 38 | 18 | 8 | 12 | 58 | 41 | 17 | 62 | T H B B T H |
3 | Kataller Toyama | 38 | 19 | 5 | 14 | 59 | 48 | 11 | 62 | H T B B T T |
4 | Imabari FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 54 | 42 | 12 | 59 | B B B T T T |
5 | Nara Club | 38 | 15 | 12 | 11 | 45 | 32 | 13 | 57 | B H T T B T |
6 | Gainare Tottori | 38 | 14 | 14 | 10 | 57 | 52 | 5 | 56 | H H B T T H |
7 | Vanraure Hachinohe FC | 38 | 15 | 11 | 12 | 49 | 47 | 2 | 56 | H B T T T H |
8 | FC Gifu | 38 | 14 | 12 | 12 | 44 | 35 | 9 | 54 | H T T B T B |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 38 | 15 | 9 | 14 | 51 | 47 | 4 | 54 | T T H B H B |
10 | Grulla Morioka | 38 | 15 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 54 | T H B T H T |
11 | Osaka FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 41 | 38 | 3 | 53 | H T B H B B |
12 | Yokohama SCC | 38 | 14 | 10 | 14 | 48 | 50 | -2 | 52 | T B B T H B |
13 | Azul Claro Numazu | 38 | 15 | 6 | 17 | 48 | 48 | 0 | 51 | B B T B B B |
14 | AC Nagano Parceiro | 38 | 13 | 11 | 14 | 52 | 60 | -8 | 50 | T T T H H H |
15 | Fukushima United FC | 38 | 12 | 11 | 15 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H T T H |
16 | Kamatamare Sanuki | 38 | 11 | 11 | 16 | 29 | 45 | -16 | 44 | H B B T H B |
17 | FC Ryukyu | 38 | 12 | 7 | 19 | 43 | 61 | -18 | 43 | T B T B B H |
18 | SC Sagamihara | 38 | 9 | 14 | 15 | 44 | 48 | -4 | 41 | B T T B H H |
19 | Miyazaki | 38 | 9 | 12 | 17 | 31 | 52 | -21 | 39 | B T B H B H |
20 | Giravanz Kitakyushu | 38 | 7 | 10 | 21 | 33 | 45 | -12 | 31 | B B T H B T |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản