Kết quả AC Nagano Parceiro vs SC Sagamihara, 16h00 ngày 03/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • AC Nagano Parceiro vs SC Sagamihara: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Yudai Tokunaga
  • 35'
    Ryoji Fujimori
    0-0
  • 89'
    0-1
    goal Kazuma Takai
  • 90'
    Kotaro Fujikawa (Assist:Lim Ji-hoon) goal 
    1-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • AC Nagano Parceiro vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê

  • AC Nagano Parceiro
    SC Sagamihara
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 12 7 4 1 19 10 9 25 H H T T T H
2 Osaka FC 12 8 1 3 16 10 6 25 T B T T B T
3 Miyazaki 12 6 4 2 16 11 5 22 H H T H T T
4 Vanraure Hachinohe FC 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T H
5 Kagoshima United 12 5 5 2 20 13 7 20 H T H H B T
6 Giravanz Kitakyushu 12 6 2 4 12 7 5 20 T B H B H T
7 Nara Club 12 5 4 3 16 14 2 19 H H B T T B
8 Fukushima United FC 12 5 3 4 22 22 0 18 H T B H T B
9 Zweigen Kanazawa FC 12 5 2 5 14 14 0 17 H T T B B B
10 Matsumoto Yamaga FC 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T T B H
11 Tochigi SC 12 4 3 5 7 8 -1 15 H B T B H T
12 SC Sagamihara 12 3 5 4 10 14 -4 14 H B H H H T
13 Kamatamare Sanuki 12 3 4 5 10 12 -2 13 H H B B B T
14 Thespa Kusatsu 12 3 4 5 18 21 -3 13 B H H B H T
15 FC Gifu 12 3 4 5 14 18 -4 13 H H B T H T
16 Kochi United 12 3 3 6 19 23 -4 12 H T B T B B
17 AC Nagano Parceiro 12 3 3 6 13 18 -5 12 B H B H B H
18 FC Ryukyu 12 2 4 6 9 13 -4 10 H T H H B B
19 Gainare Tottori 12 2 4 6 8 14 -6 10 B H B H T B
20 Azul Claro Numazu 12 1 6 5 10 13 -3 9 H H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation