Kết quả Kagoshima United vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 23/03
Kết quả Kagoshima United vs Giravanz Kitakyushu
Đối đầu Kagoshima United vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Kagoshima United gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.77O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.20X
2.902
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kagoshima United vs Giravanz Kitakyushu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Kagoshima United vs Giravanz Kitakyushu: Diễn biến chính
-
28'0-0Fumiya Takayanagi
-
51'Rodrigo Luiz Angelotti (Assist:Yoshitaka Aoki)1-0
-
90'1-0Haruki Izawa
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kagoshima United vs Giravanz Kitakyushu: Số liệu thống kê
-
Kagoshima UnitedGiravanz Kitakyushu
-
14Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
93Pha tấn công108
-
-
77Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | T T T B T T |
2 | Tochigi City | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B H T T T H |
3 | Kagoshima United | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | B T T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 12 | T B T T B T |
5 | Nara Club | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T T H T H |
6 | Miyazaki | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B T H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T B T |
8 | Fukushima United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T T B T |
9 | Kamatamare Sanuki | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B T B H |
10 | AC Nagano Parceiro | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B B T H |
12 | Tochigi SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B H T B H |
13 | SC Sagamihara | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | T B T H B H |
14 | Thespa Kusatsu | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | T B B T B B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | H B H T H |
16 | Azul Claro Numazu | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H H B B |
17 | Kochi United | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | H B T H B H |
18 | FC Ryukyu | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B B B T H |
19 | FC Gifu | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B T B B B H |
20 | Gainare Tottori | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản