Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 12h00 ngày 31/03
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.13-1
0.70O 2.25
0.72U 2.25
0.931
6.70X
4.102
1.38Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.95O 1
0.94U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 5
Japanese WE League 2023-2024 » vòng 13
-
Nagano Parceiro Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1Keisuke Iwashita(OW)
-
6'0-2Shimada M.
-
10'Ito M.1-2
-
11'1-3Yuzuho Shiokoshi
-
18'Abe N.2-3
-
19'2-4Kiko Seike
-
31'2-5Shimada M.
-
74'Ito M.3-5
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
-
Nagano Parceiro NữUrawa Red Diamonds Nữ
BXH Japanese WE League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | T T T T T H |
2 | INAC (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | T T T B B T |
3 | NTV Beleza (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | T T T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | T T B B B T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | B H H T B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | B H B T B B |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | H B B B B B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | B B T T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H H H T B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B B T B |
12 | Nojima Stella (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B H T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản