Kết quả NTV Beleza Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 15h00 ngày 02/05
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Albirex Niigata Nữ
Nhận định Nữ Tokyo Verdy Beleza vs Nữ Albirex Niigata, 15h00 ngày 2/5
Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Albirex Niigata Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.79O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.57X
3.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs Albirex Niigata Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2023-2024 » vòng 18
-
NTV Beleza Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Diễn biến chính
-
45'Yukina S.1-0
-
80'1-1Miura S.
-
88'Aoba Fujino2-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Số liệu thống kê
-
NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
69Pha tấn công59
-
-
35Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Japanese WE League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | T T T T T H |
2 | INAC (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | T T T B B T |
3 | NTV Beleza (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | T T T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | T T B B B T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | B H H T B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | B H B T B B |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | H B B B B B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | B B T T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H H H T B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B B T B |
12 | Nojima Stella (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B H T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản