Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 16h00 ngày 18/04
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Nhận định Omiya Ardija Nữ vs Urawa Reds Nữ, 16h ngày 18/04
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/04/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.93O 2.5
0.90U 2.5
0.861
8.50X
4.802
1.28Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Japanese WE League 2023-2024 » vòng 15
-
Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Miki Ito
-
10'0-2Shimada M.
-
14'0-3Shimada M.
-
24'0-4Kiko Seike
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
-
Omiya Ardija NữUrawa Red Diamonds Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
82Pha tấn công130
-
-
36Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Japanese WE League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | T T T T T H |
2 | INAC (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | T T T B B T |
3 | NTV Beleza (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | T T T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | T T B B B T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | B H H T B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | B H B T B B |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | H B B B B B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | B B T T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H H H T B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B B T B |
12 | Nojima Stella (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B H T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản