Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Nagano Parceiro Nữ, 12h00 ngày 24/12
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.00O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.25X
4.202
9.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Japanese WE League 2023-2024 » vòng 6
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Diễn biến chính
-
7'Hikaru Naomoto1-0
-
21'1-1Mijamoto H.
-
35'Seike1-1
-
73'Hikaru Naomoto2-1
-
82'Kiko Seike3-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Số liệu thống kê
-
Urawa Red Diamonds NữNagano Parceiro Nữ
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
68Pha tấn công49
-
-
38Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Japanese WE League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | T T T T T H |
2 | INAC (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | T T T B B T |
3 | NTV Beleza (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | T T T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | T T B B B T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | B H H T B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | B H B T B B |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | H B B B B B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | B B T T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H H H T B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B B T B |
12 | Nojima Stella (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B H T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản