Kết quả Albirex Niigata Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 11h00 ngày 19/10
Kết quả Albirex Niigata Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.84O 2
0.95U 2
0.851
1.95X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 6
-
Albirex Niigata Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính
-
67'Yamaya R.1-0
-
82'1-1Yoshida R.
-
88'Takikawa Y.2-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê
-
Albirex Niigata NữAS Elfen Sayama Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
90Pha tấn công62
-
-
44Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản