Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.98O 2.25
0.90U 2.25
0.881
4.40X
3.302
1.70Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 6
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
-
18'Yagata K.1-0
-
41'1-1Takizawa C.
-
75'1-2Hayama M.
-
85'1-3Chungya L.
-
89'1-4Chungya L.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
-
Cerezo Osaka Sakai NữHiroshima Sanfrecce Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
78Pha tấn công86
-
-
57Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản