Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.91O 2.25
0.81U 2.25
0.911
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 7
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1Ishida N.
-
64'Ogikubo Y.1-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê
-
Cerezo Osaka Sakai NữJEF United Ichihara Chiba Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
84Pha tấn công81
-
-
50Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản