Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 11h00 ngày 29/03
Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.25
0.91U 2.25
0.701
2.05X
2.882
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.65O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 16
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Yoshida R.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara Chiba NữAS Elfen Sayama Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
56Pha tấn công46
-
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 36 | B T T T T B |
2 | NTV Beleza (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 22 | 5 | 17 | 34 | T T T H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H H T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 27 | T T B T H T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | H B T B H T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 18 | T B H B B B |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B H H H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | H B H B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 26 | -8 | 13 | B B H T T B |
11 | Omiya Ardija (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 28 | -19 | 11 | B T H B H T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 9 | 34 | -25 | 8 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản